Thực đơn
Bàn tay Liên kết ngoàiWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bàn tay. |
Từ điển từ Wiktionary | |
Tập tin phương tiện từ Commons | |
Tin tức từ Wikinews | |
Danh ngôn từ Wikiquote | |
Văn kiện từ Wikisource | |
Tủ sách giáo khoa từ Wikibooks | |
Tài nguyên học tập từ Wikiversity | |
Pectoral girdle, xương đòn | |
---|---|
Xương vai | Hố (dưới vai, dưới gai, trên gai) · khuyết vai · ổ chảo Củ (trên ổ chảo, dưới ổ chảo) · gai vai · mỏm cùng vai · mỏm quạ Bờ (trên, ngoài/bên, trong) · góc (trên, dưới, ngoài) |
Xương cánh tay | đầu trên: cổ (giải phẩu, phẫu thuật) · củ (lớn, bé) · rãnh gian củ thân: rãnh thần kinh quay · lồi củ denta đầu dưới: chỏm con · ròng rọc · lồi cầu (ngoài, trong) · supracondylar ridges (lateral, medial) · hố (quay, mỏm vẹt, mỏm khuỷu) |
Cẳng tay | Xương quay: đầu trên (chỏm, lồi củ) · thân · đầu dưới (khuyết trụ, mỏm trâm) Xương trụ: đầu trên (lồi củ, mỏm khuỷu, mỏm vẹt, khuyết quay, khuyết ròng rọc) · thân · đầu dưới (chỏm, mỏm trâm) |
Bàn tay | |
Đầu (người) | |||||
---|---|---|---|---|---|
Cổ | |||||
Thân | |||||
Chi (người) |
|
Cơ chi trên | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vai |
| ||||||||||||||||
Cánh tay (Các ô mạc cánh tay) |
| ||||||||||||||||
Cẳng tay |
| ||||||||||||||||
Bàn tay |
|
Thực đơn
Bàn tay Liên kết ngoàiLiên quan
Bàn Bàn tính Bàn thờ Bàn tiệc của phù thủy Bàng Bành Quán Anh Bành Hồ Bành Tiểu Nhiễm Bành Dục Sướng Bành Đức HoàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bàn tay http://www.britannica.com/EBchecked/topic/254068 http://www.emedicine.com/plastic/topic296.htm http://www.handuniversity.com/handschool.asp http://www.ufovideo.net/BIGFOOTxSASQUATCHxHandsxFe... http://w21.vnexpress.net/GL/Suc-khoe/Sach-Y-hoc/20... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/noidung/tudien/... https://vi.wikibooks.org/wiki/%C4%90%E1%BA%B7c_bi%...